Thứ Hai, 29 tháng 9, 2014

Từ mới: Hợp đồng: Contracts

Abide by: v. to comply with, to conform: tuân theo, chịu theo

Agreement: a mutual arrangement, a contract: sự thỏa thuận
Agree v. agreeable adj

Assurance n. q guarantee, confidence: bảo đảm, chắc chắn
Cancel v. to annul, to call off

Determine v. to find out, to influence: Giải quyết vấn đề

Engage v. to hire, to involve: thuê mướn

Establish v. to institute permanently, to bring about: thành lập

Obligate: v. to bind legally or morally: bắt buộc, ép buộc
Obligation n. obligatory adj.

Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal matter: nhóm làm việc chung

Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation: sự cung cấp
Provider n.

Resolve v. to deal with successfully, to declare: kiên quyết, quyết định
Specify v. to mention explicitly: định rõ, ghi rõ
specification n. specific adj.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết của mình nhé!