1. Purpose /'pɜ:pəs/ (n): mục đích
2. Schedule /'ʃedju:l , US 'skedʒu:l/ (n): lịch trình, kế hoạch làm việc
3. Education /,edju:'keiʃn/ (n): sự giáo dục
4. Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản, tài sản thừa kế
5. Audition /ɔ:'diʃn/ (n): thính giác
6. General /'ʤenər(ə)l/ (adj): chung, chung chung, tổng
7. Build /bild/ (v): xây dựng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết của mình nhé!