- what do you do? = what's your job? -> chọn job
- what excuse (for being late)? -> traffic, tied up, flat tyre
- what time = when (câu trả lời It's ... o'clock/ a.m/ p.m chỉ dành cho câu hỏi What time is it?, không dùng cho các câu hỏi What time khác)
- what average profit? -> lợi nhuận -> chọn money hoặc %
- what color
- what age = how old
- what index <=> chọn câu trả lời chứa "page, section, chaper" (các từ này có liên quan, câu hỏi chứa từ nào thì câu trả lời chọn các từ còn lại)
- what name -> chọn câu trả lời chứa name hoặc câu đặc biệt: "we haven't been introduced"
- what ... attached/ enclosed with? -> document, file, figures, data, charts materials, graph, report, summany
- what's on the calendar? -> câu hỏi này có ý = "what event will take place?"
-> chọn các sự kiện: meeting, audit, conference, talk, speech, seminar, workshop, visit, presentation, music performance,..
- what product image? -> adjective (chọn câu chứa adj)
- what product model -> new version/ line/ prototype/ series (chọn câu chứa các từ này)
- what refreshment? -> food/ drink/ snacks/ coffie/ tea...
- what... like? = how...? -> adjective (hỏi vật gì, ai đó như thế nào -> tính từ)
- what kind/ type of... ? -> chọn tùy theo danh từ đang được hỏi
- what's the price/ cost/ fare of... ? -> money (= how much)
- what's wrong with? = what's the problem with? -> chọn problem
- what vacation/ holiday... ? (loại kỳ nghỉ, du lịch nào?) -> plane/ train/ cruise/ excursion/ adventure/ expecdition
- what's the fastest way to...? -> chọn phương tiện di chuyển (bus/ car/ plane)
- what status of...? = how ... going on? -> on schedule/ behind schedule/ hoặc adjective (tình trạng công việc,vật gì như thế nào?)
- what... phone number? -> chọn phone number, nếu không có chọn câu chứa "telephone directory"
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết của mình nhé!